Canon EOS 60Da
Ngày ra mắt:
07-tháng 04-2012
18MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
Canon EOS 60Da, một biến thể của chiếc DSLR 60D được điều chỉnh để chụp ảnh thiên văn. Máy ảnh này có bộ lọc hồng ngoại được làm lại để máy ảnh nhạy cảm hơn với tần số phát xạ cụ thể (656nm) của hydro, điểm mấu chốt để chụp ảnh các tính năng như tinh vân (đám mây khí) trong không gian.
Ngày ra mắt:
07-tháng 04-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
DSLR
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5184 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
5184 x 2912, 4608 x 3456, 3456 x 3456, 3456 x 2304, 3456 x 1944, 3072 x 2304, 2592 x 1456, 2592 x 1728, 2304 x 1728, 2304 x 2304, 1920 x 1280, 1920 x 1080, 1728 x 1728, 1696 x 1280, 1280 x 1280, 720 x 480, 720 x 400, 640 x 480, 480 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
Điểm ảnh tổng
19 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic 4
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (mở rộng 12800)
Tăng ISO cao nhất
12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
9
Ngàm ống kính
Canon EF/EF-S
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.6x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
Clear View TFT color LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
96%
Độ phóng đại khung ngắm
0.95x
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
13.00 m
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Mắt đỏ, On, Off
Chế độ chụp liên tục
5.3 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây, remote)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Trung tâm
Điểm
Một phần
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (29.97, 25, 23.976 fps), 1280 x 720 (59.94, 50 fps), 640 x 480 (59.94, 50 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
Lithium-Ion LP-E6
Thời lượng pin (chụp ảnh)
1100 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
755 g
Kích thước
145 x 106 x 79 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Có
GPS
Không