Canon EOS 5D Mark III

Ngày ra mắt:
02-tháng 03-2012
22MP, màn hình 3.2", cảm biến full frame
Phiên bản mới của dòng máy 5D full-frame đầy mạnh mẽ: Canon EOS 5D Mark III. Máy ảnh đã được cải thiện so với người tiền nhiệm của nó ở hầu hết các tính năng, đi kèm là cảm biến full-frame 22MP, chụp liên tục 6 khung hình/giây và quay video 1080p ở 24, 25 hoặc 30 khung hình/giây, khả năng nén chất lượng cao (All-I) và kiểm soát âm thanh tốt hơn. Hệ thống lấy nét 61 điểm, đo sáng 63 khu vực cung cấp tốc độ lấy nét cao và đo sáng chính xác.

Đây là bản nâng cấp tuyệt vời từ 5D Mark II. 5D Mark III ở hầu hết mọi khía cạnh là một chiếc máy ảnh tốt hơn so với người tiền nhiệm của nó và một công cụ chụp ảnh cực kỳ xuất sắc. Cạnh tranh trực tiếp với nó có thể kể đến Nikon D800/E với một vài điểm sáng (chụp 36MP và tùy chọn quay video không nén) nhưng đối với hầu hết mọi người, sự khác biệt sẽ không quá quan trọng.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
02-tháng 03-2012

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5760 x 3840
Độ phân giải tùy chọn
3840 x 2560, 2880 x 1920, 1920 x 1280, 720 x 480
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
22 megapixels
Điểm ảnh tổng
23 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic 5+
Không gian màu
sRGB, AdobeRGB

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100 - 25600
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Định dạng
JPEG (Exif 2.3); RAW: RAW, sRAW1, sRAW2 (14bit); DPOF

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Tùy chọn
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
61
Ngàm ống kính
Canon EF
Hệ số phóng đại tiêu cự
1x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.2"
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
Clear View II TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.71x

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Tự động+
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Cài đặt (x3)
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 giây
Chế độ chụp liên tục
6.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (29.97, 25, 23.976 fps fps), 1280 x 720 (59.94, 50 fps), 640 x 480 (25, 30 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash Type I (tương thích UDMA), SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe
Wifi
WFT-E7
Điều khiển từ xa
Có (N3, LC-5, RC-6)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Pin
Lithium-Ion LP-E6
Thời lượng pin (chụp ảnh)
950 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
950 g
Kích thước
152 x 116 x 76 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Tùy chọn