Canon EOS-1D Mark IV
Ngày ra mắt:
20-tháng 10-2009
16MP, màn hình 3", cảm biến APS-H
Thế hệ thứ 5 của dòng máy DSLR chuyên nghiệp thiên về tốc độ của Canon. 1D Mark IV vẫn giữ nguyên thông số đời trước và cảm biến 1.3x kích thước APS-H, nhưng lần này tăng số điểm ảnh lên 16MP. Mặc dù hiện nay đã là thời đại nhiều máy ảnh DSLR full-frame 25MP và máy ảnh compact cũng đã 14MP, nhưng 1D Mark IV vẫn được ưu chuộng với khả năng chụp nhanh ấn tượng ở 10 khung hình mỗi giây.
Canon đã khắc phục các vấn đề tự động lấy nét khó chịu trên Mark III, dù cho Mark IV không phải là máy ảnh ISO cao nhất trên thị trường, nó vẫn là một máy ảnh đặc biệt tốt. Với các đặc thù chuyên môn cần chụp tốc độ cao (các môn thể thao), người chụp không quá chú trọng vào chi tiết, độ phân giải cao mà điều họ quan tâm là tốc độ chụp đến 10 hình/giây.
Canon đã khắc phục các vấn đề tự động lấy nét khó chịu trên Mark III, dù cho Mark IV không phải là máy ảnh ISO cao nhất trên thị trường, nó vẫn là một máy ảnh đặc biệt tốt. Với các đặc thù chuyên môn cần chụp tốc độ cao (các môn thể thao), người chụp không quá chú trọng vào chi tiết, độ phân giải cao mà điều họ quan tâm là tốc độ chụp đến 10 hình/giây.
Ngày ra mắt:
20-tháng 10-2009
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
DSLR
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4896 x 3264
Độ phân giải tùy chọn
4320 x 2880, 3672 x 2448, 3552 x 2368, 2448 x 1632
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-H (27.9 x 18.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic 4
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
45
Ngàm ống kính
Canon EF
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.3x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Có
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.76x
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ chụp liên tục
10.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30, 25, 24 fps, 1280 x 720 (60, 50 fps), 640 x 480 (60, 50 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (loại I hoặc II), UDMA, SD/SDHC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có
Wifi
Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (N3)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
Lithium-Ion LP-E4
Thời lượng pin (chụp ảnh)
1500 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
1230 g
Kích thước
156 x 157 x 80 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Có
GPS
Không