Canon ELPH 520 HS (IXUS 500 HS)

Ngày ra mắt:
09-tháng 01-2012
10 megapixels | 3″ screen | 28 – 336 mm (12×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
09-tháng 01-2012

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2736, 3648 x 2432, 3648 x 2048, 2816 x 2112, 2816 x 1880, 2816 x 1584, 2736 x 2736, 2192 x 2736, 2112 x 2112, 1920 x 1080, 1600 x 1064, 1696 x 2112, 1200 x 1200, 960 x 1200, 640 x 480, 640 x 424, 640 x 360, 480 x 480, 384 x 480, 320 x 240
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
DIGIC 5

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Superfine, Fine

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–336 mm
Zoom quang học
12×
Mở khẩu tối đa
F3.4–5.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)
Số điểm lấy nét
9

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
461,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
PureColor II G TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
2.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
2.8 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, Custom)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (24 fps), 1280 x 720 (30 fps) 640 x 480 (30, 120 fps), 320 x 240 (240 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Stereo

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
microSD/microSDHC/microSDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Mini)
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NB-9L rechargeable battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
190
Trọng lượng (bao gồm pin)
155 g (0.34 lb / 5.47 oz)
Kích thước
87 x 54 x 19 mm (3.43 x 2.13 x 0.75)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes