Sony a7R IIIA

Ngày ra mắt: 07-tháng 04-2021  |  42 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor

Sony a7R IIIA là máy ảnh mirrorless full-frame sử dụng cảm biến BSI CMOS 42.4MP có chống rung. So với thế hệ trước, phiên bản Mark IIIA được nâng cấp đáng kể, kế thừa nhiều tính năng từ mẫu flagship a9. Máy có tốc độ xử lý nhanh hơn, màn trập được thiết kế lại giúp chụp liên tiếp 10 khung hình/giây (hoặc 8 khung hình/giây mà không bị gián đoạn hiển thị). Hệ thống lấy nét cũng được cải thiện để theo dõi chủ thể chính xác hơn.

Về thiết kế, máy không thay đổi nhiều nhưng được bổ sung kính ngắm điện tử (EVF) độ phân giải cao hơn, joystick để điều chỉnh điểm lấy nét, hai khe thẻ SD và pin dung lượng lớn hơn. Máy hỗ trợ quay video UHD 4K/30p ở toàn bộ chiều rộng cảm biến hoặc ở chế độ crop Super 35, cùng với tùy chọn Full HD 1080/120p. Ngoài ra, a7R IIIA hỗ trợ các cấu hình màu chuyên nghiệp như S-Log3 và Hybrid Log Gamma.

Phiên bản "A" của a7R III chỉ khác biệt ở màn hình LCD độ phân giải cao hơn (2.36 triệu điểm ảnh).

Ngày ra mắt
07-tháng 04-2021
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
7952 x 5304
Tỉ lệ khung hình
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
42 megapixels
Điểm ảnh tổng
44 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 24 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Bionz X
Không gian màu
sRGB, AdobeRGB
Bộ lọc màu
Primary color filter
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
Auto, 100-32000 (expands to 50-102400)
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
10
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
5.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Extra fine, fine, standard
Định dạng
JPEG (DCF 2.0, EXIF v2.31)
RAW (Sony 14-bit ARW v2.3)
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Zoom điện tử
Yes
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
399
Ngàm ống kính
Sony E
Hệ số phóng đại tiêu cự
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
2,360,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.78×
Độ phân giải khung ngắm
3,686,400
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Chế độ phơi sáng
Auto
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe or flash sync port)
Chế độ đèn flash
Off, Auto, Fill-flash, Slow Sync, Rear Sync, Red-eye reduction, Wireless, Hi-speed sync
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 sec
Chế độ chụp
Single
Continuous
Self-timer (single/continuous)
Bracketing (single/continuous)
WB bracketing
DRO bracketing
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec; continuous (3 or 5 exposures))
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (3, 5 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD, XAVC S
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 25 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Thẻ nhớ hỗ trợ
Two SD/SDHC/SDXC slots (UHS-II support on one)
Kết nối
1
USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
HDMI
Yes (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11b/g/n + NFC + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (wired, wireless, smartphone)
Thông số vật lý
1
Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
NP-FZ100 lithium-ion battery and charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
650
Trọng lượng (bao gồm pin)
657 g (1.45 lb / 23.17 oz)
Kích thước
127 x 96 x 74 mm (5 x 3.78 x 2.91″)
Tính năng khác
1
Quay timelapse
No
GPS
None

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4.6 - 10 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Sony a1 II

Sony a1 II

Ngày ra mắt: 19-11-2024
50 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
Sony ZV-E10 II

Sony ZV-E10 II

Ngày ra mắt: 10-07-2024
26 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Sony a9 III

Sony a9 III

Ngày ra mắt: 07-11-2023
25 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
Sony a7C II

Sony a7C II

Ngày ra mắt: 29-08-2023
33 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây