Sony Cyber-shot DSC-RX100 V(A)

Ngày ra mắt: 13-tháng 07-2018  |  20MP, màn hình 3", ống kính 24 – 70 mm (2.9x)

Sony Cyber-shot DSC-RX100 Mark VA thuộc seri máy ảnh compact 1" nổi tiếng của Sony. Phiên bản "VA" có bộ đệm sâu hơn, cân bằng trắng mới, đo sáng và tùy chọn lấy nét tự động, tính năng cho phép lưu video 720p trong khi quay video 4K.

Các tính năng khác bao gồm AF phát hiện pha trên cảm biến và tốc độ chụp 24 khung hình/giây với theo dõi AF/AE chính xác. Hệ thống AF lấy nét theo pha siêu nhanh 0,05 giây với 315 điểm PDAF bao phủ 65% khung hình. Quay phim 4K với tính năng xuất điểm ảnh đầy đủ mà không cần ghép điểm ảnh nén nhiều gấp 1,7 lần lượng dữ liệu cần thiết cho phim 4K. Máy có ống kính F1.8-2.8 24-70mm, khung ngắm bật lên. Wi-Fi và NFC được tích hợp.

Ngày ra mắt
13-tháng 07-2018
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
Compact
Chất liệu thân máy
Nhôm
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
5472 x 3648
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
21 megapixels
Kích thước cảm biến
1″ (13.2 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Bionz X
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
Tự động, 125-12800
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Quang học
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Extra fine, fine, standard
Định dạng
JPEG (Exif v2.3, DCF v2.0); Raw (Sony ARW v2.3)
Quang học & Lấy nét
1
Độ dài tiêu cự
24–70 mm
Zoom quang học
2.9x
Mở khẩu tối đa
F1.8–2.8
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Xem trực tiếp
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử
Có (3.8x)
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường
5 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Số điểm lấy nét
315
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
1,228,800
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.59x
Độ phân giải khung ngắm
2,359,296
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/32000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ cảnh
Chân dung
Thể thao
Macro
Phong cảnh
Hoàng hôn
Cảnh đêm
Chụp cầm tay lúc chạng vạng
Chân dung ban đêm
Chống nhòe do chuyển động
Thú cưng
Món ăn
Pháo hoa
Độ nhạy cao
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
10.20 m (Auto ISO)
Đèn flash ngoài
Không hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, On, Off, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ (đơn, liên tiếp)
Đơn/liên tiếp mở rộng
Cân bằng trắng mở rộng
DRO mở rộng
Chế độ chụp liên tục
24.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Trung bình
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3 khung hình 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD, XAVC S
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 50p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 25p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 24p / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1280 x 720 @ 30p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
1280 x 720 @ 25p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo
Kết nối
1
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
802.11b/g/n + NFC
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (dây, điện thoại)
Thông số vật lý
1
Chống chịu thời tiết
Không
Pin
NP-BX1 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
220 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
299 g
Kích thước
102 x 58 x 41 mm
Tính năng khác
1
Quay timelapse
Không
GPS
Không

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 5 - 1 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Sony ZV-1

Sony ZV-1

Ngày ra mắt: 25-05-2020
20MP, màn hình 3", ống kính 24 – 70 mm (2.9x)
Sony Cyber-shot DSC-RX100 VII

Sony Cyber-shot DSC-RX100 VII

Ngày ra mắt: 24-07-2019
20MP, màn hình 3", ống kính 24 – 200 mm (8.3x)
Sony Cyber-shot DSC-HX95

Sony Cyber-shot DSC-HX95

Ngày ra mắt: 01-09-2018
18MP, màn hình 3", ống kính 24 – 720 mm (30x)
Sony Cyber-shot DSC-HX99

Sony Cyber-shot DSC-HX99

Ngày ra mắt: 31-08-2018
18MP, màn hình 3", ống kính 24 – 720 mm (30x)
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây