Panasonic Lumix DC-GH6

Ngày ra mắt: 22-tháng 02-2022  |  5 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor

GH6 là một chiếc máy quay linh hoạt và đáng tin cậy, hỗ trợ nhiều chế độ quay với đa dạng codec và bitrate. Cảm biến của máy cho chất lượng video ấn tượng nhưng lại thua kém các đối thủ mạnh về chụp ảnh, khiến GH6 trở thành một chiếc máy quay chuyên dụng hơn là một mẫu hybrid cân bằng như các thế hệ trước. Hệ thống lấy nét tự động vẫn còn hạn chế khi quay video. Tuy nhiên, tổng thể đây vẫn là một công cụ sản xuất video đáng tin cậy và mang lại trải nghiệm sử dụng tốt.

Ngày ra mắt
22-tháng 02-2022
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
5776 x 4336
Độ phân giải tùy chọn
3:2 (5776 x 3848), 16:9 (5776 x 3248), 1:1 (4336 x 4336)
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
25 megapixels
Điểm ảnh tổng
27 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
100-25600
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
25600
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chất lượng JPEG
Fine, standard
Định dạng
JPEG
Raw
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Zoom điện tử
Yes (2x-4x)
Lấy nét tay
Yes
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Màn hình cảm ứng
Yes (Static touch control)
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.52× (0.76× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
3,686,400
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Creative Video
Custom (1, 2, 3, 4)
Intelligent Auto
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (TTL External Flash (sold separately))
Chế độ đèn flash
Auto, Auto/Red-eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-eye Reduction, Slow Sync., Slow Sync./Red-eye Reduction, Forced Off
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 sec
Chế độ chụp
Single
Continuous
4K Photo
Focus Stacking
Self-timer
Chế độ chụp liên tục
14.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs, 10 secs w/3 images)
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Highlight-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Các chế độ quay
5760 x 2880 @ 60p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5760 x 2880 @ 48p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5760 x 2880 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5760 x 2880 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 120p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 800 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 48p / 800 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4992 x 2496 @ 48p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4992 x 2496 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 120p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 800 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 48p / 800 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 48p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 240p / 800 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 240p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 48p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 48p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Thẻ nhớ hỗ trợ
CFexpress Type B, SD (UHS-II)
Kết nối
1
USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (Type-A)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
2.4GHz (802.11b/g/n), 5GHz (802.11a/n/ac)
Điều khiển từ xa
Yes (wired or smartphone)
Thông số vật lý
1
Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
Li-ion Battery Pack (7.2V, 2200mAh, 16Wh)
Thời lượng pin (chụp ảnh)
360
Trọng lượng (bao gồm pin)
823 g (1.81 lb / 29.03 oz)
Kích thước
138 x 100 x 100 mm (5.45 x 3.95 x 3.92″)
Tính năng khác
1
Quay timelapse
Yes

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 3.7 - 15 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Panasonic Lumix DC-S1R II

Panasonic Lumix DC-S1R II

Ngày ra mắt: 25-02-2025
44 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
Panasonic Lumix DC-G97

Panasonic Lumix DC-G97

Ngày ra mắt: 17-12-2024
20 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor
Panasonic Lumix DC-GH7

Panasonic Lumix DC-GH7

Ngày ra mắt: 05-06-2024
25 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor
Panasonic Lumix DC-S9

Panasonic Lumix DC-S9

Ngày ra mắt: 22-05-2024
24 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây