Panasonic Lumix DC-G9 II

Ngày ra mắt: 12-tháng 09-2023  |  25 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor

Lumix G9 II là mẫu máy đầu tiên trong dòng Lumix G Series (Micro Four Thirds) được trang bị công nghệ lấy nét theo pha (PDAF). Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sáng tạo nhiếp ảnh bằng nhiều phương pháp khác nhau, G9 II mang đến hình ảnh độ phân giải cao, chất lượng vượt trội và màu sắc sống động ngay từ trong máy.

Máy được trang bị công nghệ lấy nét tự động mới, kết hợp giữa thuật toán nhận diện chủ thể tiên tiến của Panasonic và hệ thống PDAF, giúp lấy nét nhanh và chính xác hơn. Bên cạnh đó, chế độ chụp liên tiếp tốc độ cao đảm bảo nắm bắt trọn vẹn những khoảnh khắc quan trọng.

Lumix G9 II hướng đến các nhiếp ảnh gia thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, với hệ thống có thể kết hợp linh hoạt cùng các ống kính LUMIX G Micro Four Thirds nhỏ gọn và nhẹ, mang lại sự cơ động tối đa.

Ngày ra mắt
12-tháng 09-2023
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
5776 x 4336
Độ phân giải tùy chọn
3:2 (5776 x 3848), 16:9 (5776 x 3248), 1:1 (4336 x 4336)
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
25 megapixels
Điểm ảnh tổng
27 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
100-25600
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng thủ công
Yes (AWB, AWBc, AWBw, Daylight, Cloudy, Shade, Incandescent, Flash, White Set 1, 2, 3, 4, Color temperature setting 1, 2, 3, 4)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
8 stop(s)
Chất lượng JPEG
Fine, standard
Định dạng
JPEG
Raw
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Zoom điện tử
Yes (2x-4x)
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
779
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Màn hình cảm ứng
Yes (Static touch control)
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.6× (0.8× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
3,686,400
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Creative Video
Custom (1, 2, 3, 4)
Intelligent Auto
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (TTL External Flash (sold separately))
Chế độ đèn flash
Auto, Auto/Red-eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-eye Reduction, Slow Sync., Slow Sync./Red-eye Reduction, Forced Off
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 sec
Chế độ chụp
Single
Continuous
Pre-Burst
Focus Stacking
Self-timer
High-res
Chế độ chụp liên tục
14.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs, 10 secs w/3 images)
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Highlight-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes (3 images in blue/amber axis or in magenta/green axis, color temperature setting)
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Các chế độ quay
5760 x 2880 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5760 x 2880 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 120p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 800 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 48p / 800 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4992 x 2496 @ 48p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4992 x 2496 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 120p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 800 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 48p / 800 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 48p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 240p / 800 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 240p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 48p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 48p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Thẻ nhớ hỗ trợ
Dual SD card slots (UHS-II)
Kết nối
1
USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (Type-A)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
2.4GHz (802.11b/g/n), 5GHz (802.11a/n/ac)
Điều khiển từ xa
Yes (2.5mm or smartphone)
Thông số vật lý
1
Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
Li-ion Battery Pack (7.2V, 2200mAh, 16Wh)
Thời lượng pin (chụp ảnh)
390
Trọng lượng (bao gồm pin)
658 g (1.45 lb / 23.21 oz)
Kích thước
134 x 102 x 90 mm (5.29 x 4.03 x 3.55″)
Tính năng khác
1
Quay timelapse
Yes

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4 - 21 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Panasonic Lumix DC-S1R II

Panasonic Lumix DC-S1R II

Ngày ra mắt: 25-02-2025
44 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
Panasonic Lumix DC-G97

Panasonic Lumix DC-G97

Ngày ra mắt: 17-12-2024
20 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor
Panasonic Lumix DC-GH7

Panasonic Lumix DC-GH7

Ngày ra mắt: 05-06-2024
25 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor
Panasonic Lumix DC-S9

Panasonic Lumix DC-S9

Ngày ra mắt: 22-05-2024
24 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây