So sánh: Sony Alpha a7 III - Canon EOS 6D Mark II - Nikon D810

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

canon-eos-6d-mark-ii
Sony Alpha a7 III Canon EOS 6D Mark II Nikon D810
Ngày ra mắt 26-tháng 02-2018 29-tháng 06-2017 25-tháng 06-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy Mirrorless DSLR DSLR
Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Hợp kim Magie Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 6000 x 4000 6240 x 4160 7360 x 4912
Độ phân giải tùy chọn 6000 x 3376, 3936 x 2624, 3936 x 2216, 3008 x 1688, 3008 x 2000   FX: 5520 x 3680, 3680 x 2456; 1.2: 6144 x 4080, 4608 x 3056, 3072 x 2040; 5:4: 6144 x 4912, 4608 x 3680, 3072 x 2456; DX: 4800 x 3200, 3600 x 2400, 2400 x 1600
Tỉ lệ khung hình 3:2, 16:9 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 5:4, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả 24 megapixels 26 megapixels 36 megapixels
Điểm ảnh tổng 25 megapixels 27 megapixels 37 megapixels
Kích thước cảm biến Full frame (35.8 x 23.8 mm) Full frame (35.9 x 24 mm) Full frame (35.9 x 24 mm)
Loại cảm biến BSI-CMOS CMOS CMOS
Chip xử lý hình ảnh Bionz X DIGIC 7 EXPEED 4
Không gian màu sRGB, AdobeRGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu      
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 100-51200 Tự động, 100-40000 (mở rộng 50-102400) Tự động, 64-12800
Giảm ISO thấp nhất 50 50 32
Tăng ISO cao nhất 204800 102400 51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 11 6 12
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh Có (dịch chuyển cảm biến) Không Không
Chống rung 5 stop    
Định dạng không nén RAW RAW RAW + TIFF
Chất lượng JPEG Extra fine, fine, standard Fine, normal Fine, normal, basic
Định dạng JPEG (DCF 2.0, EXIF 2.3), RAW (ARW 2.3) JPEG (Exif v2.3) Raw (14-bit Canon CR2) JPEG (Exif 2.3, DCF 2.0); RAW (NEF); TIFF (RGB)
Chế độ hình ảnh      
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự      
Zoom quang học      
Mở khẩu tối đa      
Lấy nét tự động Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét Không
Zoom điện tử Có (4)    
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường      
Phạm vi lấy nét Macro      
Số điểm lấy nét 693 45 51
Ngàm ống kính Sony E Canon EF Nikon F
Hệ số phóng đại tiêu cự 1x 1x 1x
Góc nhìn      
Số lượng ống kính      
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Nghiêng Xoay đa chiều Cố định
Kích thước màn hình 3″ 3″ 3.2"
Số điểm ảnh 921,600 1,040,000 1,229,000
Màn hình cảm ứng Không
Loại   TFT LCD TFT-LCD (WRGB)
Live view
Loại khung ngắm Điện tử Gương Gương
Độ phủ khung ngắm 100% 98% 100%
Độ phóng đại khung ngắm 0.78x 0.71× 0.7x
Độ phân giải khung ngắm 2,359,296    
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/8000 giây 1/4000 giây 1/8000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)      
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh Không
Chế độ phơi sáng Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Chọn cảnh
Chuyển động nhanh/chậm
Phim
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Chế độ cảnh Chân dung
Phong cảnh
Macro
Thể thao
Hành động
Hoàng hôn
Chân dung ban đêm
Cảnh đêm
Chân dung
Ảnh nhóm
Phong cảnh
Thể thao
Trẻ em
Lia máy
Cận cảnh
Ẩm thực
Đèn nến
Chân dung ban đêm
Cảnh đêm cầm tay
HDR ngược sáng
 
Đèn flash trong Không Không
Phạm vi đèn flash     12.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash     Hỗ trợ Đồng bộ màn trước, đồng bộ chậm, đồng bộ màn phía sau, giảm mắt đỏ, giảm mắt đỏ với đồng bộ chậm, đồng bộ màn phía sau chậm, tắt; Đồng bộ Tốc độ Cao FP Tự động
Tốc độ đồng bộ đèn 1/250 giây 1/180 giây 1/250 giây
Chế độ chụp Đơn
Chụp liên tiếp
Chụp liên tiếp ưu tiên tốc độ
Hẹn giờ
Mở rộng
Đơn
Chụp liên tiếp tốc độ cao
Chụp liên tiếp tốc độ thấp
Im lặng
Im lặng - chụp liên tiếp
Hẹn giờ (10 giây/điều khiển từ xa)
Hẹn giờ (2 giây/điều khiển từ xa)
Hẹn giờ (chụp liên tiếp)
Đơn
Liên tiếp tốc độ thấp [CL]
Liên tiếp tốc độ cao [CH]
Im lặng
Im lặng - chụp liên tiếp
Hẹn giờ
Lật gương
Chế độ chụp liên tục 10.0 hình/giây 6.5 hình/giây 5.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, chụp liên tiếp) Có (2 giây, 10 giây) Có (2, 5, 10, 20 giây)
Chế độ đo sáng Đa điểm
Trung tâm
Vùng sáng
Trung bình
Điểm
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Điểm
Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±3 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng  
Tính năng quay phim
Độ phân giải 3840 x 2160 (30p, 24p) 1920 x 1080 (120p, 60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p), 640 x 480 (30p)   1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p)
Định dạng video MPEG-4, AVCHD, XAVC S, H.264 MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264
Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 25 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 12 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 23.98p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC
1280 x 720 @ 60p / 26 Mbps, MOV, H.264, AAC
1280 x 720 @ 30p / 4 Mbps, MOV, H.264, AAC
 
Ghi âm Stereo Stereo Stereo
Loa ngoài Mono Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo SD/SDHC/SDXC (tương thích UHS-I) SD/SDHC/SDXC, CompactFlash (UDMA)
Kết nối
USB USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 3.0 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB      
HDMI Có (micro-HDMI 4k, video không nén) Có (Mini-HDMI) Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài  
Cổng gắn tai nghe Không  
Wifi NFC + Điều khiển thông qua ứng dụng PlayMemories Mobile 802.11b/g/n + NFC + Bluetooth WT-5A hoặc Eye-Fi
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (có dây) Có hỗ trợ (có dây, không dây, điện thoại) Có hỗ trợ
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm      
Pin NP-FZ100 lithium-ion LP-E6N lithium-ion EN-EL15 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh) 710 ảnh 1200 ảnh 1200 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 650 g 765 g 980 g
Kích thước 127 x 96 x 74 mm 144 x 111 x 75 mm 146 x 123 x 82 mm
Tính năng khác
Quay timelapse Không  
GPS Không Tùy chọn
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây