So sánh: Olympus OM-D E-M5 Mark III - Olympus OM-D E-M5 Mark II

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Olympus OM-D E-M5 Mark III Olympus OM-D E-M5 Mark II
Ngày ra mắt 16-tháng 10-2019 04-tháng 02-2015
Thông tin cơ bản
Kiểu máy Mirrorless Mirrorless
Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 5184 x 3888 4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn    
Tỉ lệ khung hình 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả 20 megapixels 16 megapixels
Điểm ảnh tổng 22 megapixels 17 megapixels
Kích thước cảm biến Four Thirds (17.4 x 13 mm) Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến CMOS CMOS
Chip xử lý hình ảnh TruePic VIII TruePic VII
Không gian màu sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu Bộ lọc màu sơ cấp Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 200-25600 (mở rộng 64-25600) Tự động, 200-25600
Giảm ISO thấp nhất 64 100
Tăng ISO cao nhất    
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 7 7
Cân bằng trắng thủ công Có (4) Có (4)
Ổn định hình ảnh Dịch chuyển cảm biến (5 trục) Dịch chuyển cảm biến (5 trục)
Chống rung 6.5 stops 5 stops
Định dạng không nén RAW RAW
Chất lượng JPEG Superfine, fine, normal, basic Superfine, fine, normal, basic
Định dạng JPEG (Exif v2.31); Raw (Olympus ORF, 14-bit) JPEG (Exif v2.3); Raw (ORF); MPO (3D)
Chế độ hình ảnh    
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự    
Zoom quang học    
Mở khẩu tối đa    
Lấy nét tự động Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử    
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường    
Phạm vi lấy nét Macro    
Số điểm lấy nét 121 81
Ngàm ống kính Micro Four Thirds Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự 2x 2x
Góc nhìn    
Số lượng ống kính    
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Xoay đa chiều Xoay đa chiều
Kích thước màn hình 3" 3"
Số điểm ảnh 1,040,000 1,037,000
Màn hình cảm ứng
Loại TFT LCD TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm Điện tử Điện tử
Độ phủ khung ngắm 100% 100%
Độ phóng đại khung ngắm 1.37x (tương đương 0.68x trên 35mm) 1.48x (tương đương 0.74x trên 35mm)
Độ phân giải khung ngắm 2,360,000 2,360,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 60 giây 60 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/8000 giây 1/8000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử) 1/32000 giây 1/16000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Bulb
Time
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Bulb
Time
Chế độ cảnh Chân dung
e-Portrait
Phong cảnh + Chân dung
Ban đêm + Chân dung
Trẻ em
Cảnh đêm
Thể thao
Chụp sao cầm tay
Pháo hoa
Vệt sáng
Thể thao
Lia máy
Phong cảnh
Hoàng hôn
Bãi biển & Tuyết
HDR ngược sáng
Ánh nến
Im lặng
Macro
Nature Macro
Tài liệu
Chụp đa tiêu cự
Chân dung
e-Portrait
Phong cảnh
Phong cảnh + Chân dung
Thể thao
Chụp sao cầm tay
Cảnh đêm
Chụp đêm + Chân dung
Trẻ em
High Key
Low Key
DIS
Macro
Macro thiên nhiên
Ánh nến
Hoàng hôn
Tài liệu
Toàn cảnh
Pháo hoa
Bãi biển và Tuyết
Lia máy
3D
Đèn flash trong Không Không
Phạm vi đèn flash    
Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash   Tự động, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ chậm/Giảm mắt đỏ, Đồng bộ chậm ,Đồng bộ màn thứ hai, Cộng sáng, Tắt
Tốc độ đồng bộ đèn 1/250 giây 1/250 giây
Chế độ chụp Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục 30.0 hình/giây 10.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Có (2 giây, 12 giây, tùy chọn)
Chế độ đo sáng Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng ±5 (2, 3, 5 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps) ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Tính năng quay phim
Độ phân giải   1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p), 640 x 480 (30p)
Định dạng video MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264, Motion JPEG
Các chế độ quay 4096 x 2160 @ 24p / 237 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
 
Ghi âm Stereo Stereo
Loa ngoài Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (UHS-II) SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB Có hỗ trợ  
HDMI Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe Không Không
Wifi 802.11b/g/n + Bluetooth 802.11b/g/n
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (điện thoại, remote có dây) Có hỗ trợ (điện thoại, remote có dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm    
Pin BLS-50 lithium-ion BLN-1 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh) 310 ảnh 310 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 414 g 469 g
Kích thước 125 x 85 x 50 mm 124 x 85 x 45 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
GPS Không Không
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây