So sánh: Fujifilm X-T3 - Sony Alpha a7 II - Canon EOS RP - Nikon D750

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Fujifilm X-T3 Sony Alpha a7 II Canon EOS RP Nikon D750
Ngày ra mắt 06-tháng 09-2018 19-tháng 11-2014 13-tháng 02-2019 12-tháng 09-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy Mirrorless Mirrorless Mirrorless DSLR
Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Hợp kim Magie Composite Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 6240 x 4160 6000 x 4000 6240 x 4160 6016 x 4016
Độ phân giải tùy chọn 4416 x 2944, 3120 x 2080 6000 x 3376, 3936 x 2624, 3936 x 2216, 3008 x 1688, 3008 x 2000   FX: 4512 x 3008, 3008 x 2008, 1.2x crop: 5008 x 3336, 3752 x 2504, DX: 3936 x 2624, 2944 x 1968, 1968 x 1312
Tỉ lệ khung hình 1:1, 3:2, 16:9 3:2, 16:9 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 3:2
Điểm ảnh hiệu quả 26 megapixels 24 megapixels 26 megapixels 24 megapixels
Điểm ảnh tổng   25 megapixels 27 megapixels 25 megapixels
Kích thước cảm biến APS-C (23.5 x 15.6 mm) Full frame (35.8 x 23.9 mm) Full frame (35.9 x 24 mm) Full frame (35.9 x 24 mm)
Loại cảm biến BSI-CMOS CMOS CMOS CMOS
Chip xử lý hình ảnh X-Processor 4 Bionz X Digic 8 Expeed 4
Không gian màu sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu        
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 160-12800 (mở rộng 80-51200) 100-25600 Tự động, 100-40000 (mở rộng 50-102400) Tự động, 100-12800, mở rộng 50-51200
Giảm ISO thấp nhất 80 50 50 50
Tăng ISO cao nhất 51200   102400 51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 7 10 6 12
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh Không Dịch chuyển cảm biến; 4.5 stop Không Không
Chống rung        
Định dạng không nén RAW RAW RAW RAW
Chất lượng JPEG Fine, normal Extra fine, fine, standard Fine, normal Fine, Normal, Basic
Định dạng JPEG (Exif v2.3); Raw (14-bit RAF) JPEG (DCF 2.0, EXIF 2.3); RAW (ARW 2.3) JPEG; Raw (14-bit Canon CR3); C-Raw (Canon original) JPEG; Raw (NEF, 12 bit, 14 bit)
Chế độ hình ảnh   Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ    
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự        
Zoom quang học        
Mở khẩu tối đa        
Lấy nét tự động Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử   Có (4)   Không
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường        
Phạm vi lấy nét Macro        
Số điểm lấy nét 425 117 4779 51
Ngàm ống kính Fujifilm X Sony E Canon RF Nikon F
Hệ số phóng đại tiêu cự 1.5x 1x 1x 1x
Góc nhìn        
Số lượng ống kính        
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Nghiêng Nghiêng Xoay đa chiều Nghiêng
Kích thước màn hình 3" 3″ 3" 3.2"
Số điểm ảnh 1,040,000 1,230,000 1,040,000 1,229,000
Màn hình cảm ứng Không Không
Loại TFT LCD Xtra Fine LCD TFT LCD TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm Điện tử Điện tử Điện tử Gương
Độ phủ khung ngắm 100% 100% 100% 100%
Độ phóng đại khung ngắm 0.75x 0.71x 0.7x 0.7x
Độ phân giải khung ngắm 3,690,000 2,359,000 2,360,000  
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/32000 giây 1/8000 giây 1/4000 giây 1/4000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)        
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh Không
Chế độ phơi sáng Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Chọn cảnh
Quét toàn cảnh
Phim
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Chế độ cảnh   Chân dung
Phong cảnh
Macro
Thể thao
Hoàng hôn
Chân dung ban đêm
Cảnh đêm
Chụp cầm tay lúc chạng vạng
Chống nhòe do chuyển động
  Chân dung
Phong cảnh
Trẻ em
Thể thao
Cận cảnh
Chân dung ban đêm
Phong cảnh ban đêm
Tiệc / Trong nhà
Bãi biển / Tuyết
Hoàng hôn
Bóng tối / Bình minh
Vật nuôi
Ánh nến
Hoa nở
Màu mùa thu
Thực phẩm
Đèn flash trong Không Không Không
Phạm vi đèn flash       12.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash       Tự động, tự động với giảm mắt đỏ, tự động đồng bộ chậm, tự động đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, đèn nháy làm đầy, giảm mắt đỏ, đồng bộ chậm, đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, đồng bộ màn phía sau chậm, đồng bộ màn phía sau, tắt; hỗ trợ Đồng bộ Tốc độ Cao FP Tự động
Tốc độ đồng bộ đèn 1/250 giây 1/250 giây 1/180 giây 1/200 giây
Chế độ chụp Đơn
Liên tiếp (chậm/nhanh)
Mở rộng
Đơn,
Liên tiếp
Liên tiếp tốc độ cao
Hẹn giờ
Mở rộng (AE, WB, DRO)
Đơn
Liên tiếp (H/L)
Hẹn giờ
Đơn [S]
Liên tiếp tốc độ thấp [CL]
Liên tiếp tốc độ cao [CH]
Im lặng
Im lặng - chụp liên tiếp
Hẹn giờ
Khóa gương
Chế độ chụp liên tục 20.0 hình/giây 5.0 hình/giây 5.0 hình/giây 6.5 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Có (2, 5, 10, 20 giây)
Chế độ đo sáng Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Trung bình
Điểm
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Một phần
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Điểm
Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±3 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)   (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng Không
Tính năng quay phim
Độ phân giải   1920 x 1080 (60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p), 640 x 480 (30p)   1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p)
Định dạng video MPEG-4, H.264, H.265 MPEG-4, AVCHD, XAVC S MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264
Các chế độ quay 4096x2160 (60p/50p/30p/25p/24p/23.98p)
3840x2160 (60p/50p/30p/25p/24p/23.98p)
2048x1080 (60p/50p/30p/25p/24p/23.98p)
1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p/23.98p)
1920x1080 (120p/100p)
  3840 x 2160 @ 24p / 120 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 30 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
 
Ghi âm Stereo Stereo Stereo Stereo
Loa ngoài Mono Mono Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (UHS-II) SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo SD/SDHC/SDXC card (UHS-II) SD/SDHC/SDXC (2 khe cắm)
Kết nối
USB USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB        
HDMI Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI) Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe
Wifi 802.11b/g/n + Bluetooth 4.2 LE NFC + điều khiển không dây qua ứng dụng PlayMemories Mobile 802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (dây, điện thoại) Có hỗ trợ (có dây) Có hỗ trợ (dây, điện thoại) Có hỗ trợ (có dây, không dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết Không
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm        
Pin NP-W126S lithium-ion NP-FW50 lithium-ion LP-E17 lithium-ion EN-EL15 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh) 390 ảnh 350 ảnh 250 ảnh 1230 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 539 g 599 g 485 g 750 g
Kích thước 133 x 93 x 59 mm 127 x 96 x 60 mm 133 x 85 x 70 mm 141 x 113 x 78 mm
Tính năng khác
Quay timelapse Không
GPS Không Không Không Tùy chọn
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây