So sánh: Canon EOS M200 - Nikon D3500 - Olympus PEN E-PL9 - Sony Alpha a6000

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Canon EOS M200 Nikon D3500 Olympus PEN E-PL9 Sony Alpha a6000
Ngày ra mắt 24-tháng 09-2019 29-tháng 08-2018 07-tháng 02-2018 12-tháng 02-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy Mirrorless DSLR Mirrorless Mirrorless
Chất liệu thân máy Composite Composite Composite Composite
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 6000 x 4000 6000 x 4000 4608 x 3456 6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn   4496 x 3000, 2992 x 2000   6000 x 3376, 4240 x 2832, 4240 x 2400, 3008 x 2000, 3008 x 1688
Tỉ lệ khung hình 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 3:2 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả 24 megapixels 24 megapixels 16 megapixels 24 megapixels
Điểm ảnh tổng 26 megapixels 25 megapixels 17 megapixels 25 megapixels
Kích thước cảm biến APS-C (22.3 x 14.9 mm) APS-C (23.5 x 15.6 mm) Four Thirds (17.3 x 13 mm) APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến CMOS CMOS CMOS CMOS
Chip xử lý hình ảnh DIGIC 8 Expeed 4 TruePic VIII Bionz X
Không gian màu sRGB sRGB, Adobe RGB sRGB sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu Bộ lọc màu sơ cấp   Bộ lọc màu sơ cấp  
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 100-25600 Tự động, 100-25600 Tự động, 200-6400 (mở rộng 100-25600) Tự động, 100-25600 (51200 với Multi-Frame NR)
Giảm ISO thấp nhất     100  
Tăng ISO cao nhất     25600  
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 6 12 6 10
Cân bằng trắng thủ công Có (4)
Ổn định hình ảnh Không Không Dịch chuyển cảm biến (3 trục) Không
Chống rung     3.5 stops  
Định dạng không nén RAW RAW RAW RAW
Chất lượng JPEG Fine, normal Fine, Normal, Basic Super fine, fine, normal Extra fine, fine, normal
Định dạng JPEG (Exif v2.31); Raw (Canon 14-bit CR3) JPEG (Exif v2.3); NEF (RAW, 12-bit) JPEG (Exif v2.3); Raw (Olympus 12-bit ORF) JPEG (DCF v2.0, EXIF v2.3); RAW (Sony ARW 2.3)
Chế độ hình ảnh       Tương phản, Bão hòa, Sắc nét
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự        
Zoom quang học        
Mở khẩu tối đa        
Lấy nét tự động Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Xem trực tiếp
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử   Không   Có (2x)
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường        
Phạm vi lấy nét Macro        
Số điểm lấy nét 143 11 121 179
Ngàm ống kính Canon EF-M Nikon F Micro Four Thirds Sony E
Hệ số phóng đại tiêu cự 1.6x 1.5x 2x 1.5x
Góc nhìn        
Số lượng ống kính        
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Nghiêng Cố định Nghiêng Nghiêng
Kích thước màn hình 3" 3" 3" 3"
Số điểm ảnh 1,040,000 921,000 1,040,000 921,600
Màn hình cảm ứng Không Không
Loại TFT LCD TFT LCD TFT LCD TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm Không Gương Không Điện tử
Độ phủ khung ngắm   95%   100%
Độ phóng đại khung ngắm   0.85x   0.7x
Độ phân giải khung ngắm       1,440,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 60 giây 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/4000 giây 1/4000 giây 1/4000 giây 1/4000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)     1/16000 giây  
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Tự động
Siêu tự động
Bán tự động AE
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Chế độ cảnh   Tự động
Tự động [Flash Off]
Trẻ em
Cận cảnh
Phong cảnh
Chân dung ban đêm
Chân dung
Thể thao
Hiệu ứng đặc biệt
Chân dung
e-Portrait
Phong cảnh + Chân dung
Cảnh đêm + Chân dung
Trẻ em
Chụp sao cầm tay
Cảnh đêm
Pháo hoa
Vệt sáng
Thể thao
Lia máy
Phong cảnh
Hoàng hôn
Bãi biển và Tuyết
HDR ngược sáng
Toàn cảnh
Ánh nến
Im lặng
Macro
Macro thiên nhiên
Tài liệu
Lấy nét đa điểm
 
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash 5.00 m (ISO 100) 7.00 m (ISO 100) 7.60 m (ISO 200) 6.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài Không hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash     Tự động, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ chậm/Giảm mắt đỏ, Đồng bộ chậm , Đồng bộ màn thứ hai, Cộng sáng, Tắt Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ tốc độ cao, Không dây
Tốc độ đồng bộ đèn 1/200 giây 1/200 giây 1/250 giây 1/160 giây
Chế độ chụp Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Điều khiển từ xa
Đơn
Hẹn giờ
Im lặng
Điều khiển từ xa phản ứng nhanh
Chụp trễ từ xa
Liên tiếp
Đơn
Nối tiếp
Hẹn giờ
Mở rộng
 
Chế độ chụp liên tục 6.1 hình/giây 5.0 hình/giây 8.6 hình/giây 11.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Có (2 giây, 12 giây, tùy chọn)
Chế độ đo sáng Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Một phần
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Vùng AF
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Điểm
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng ±3 (1/3 EV steps) ±5 (1/3 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng     ±5 (3, 5 khung hình 2/3 EV, 1 EV steps) ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng   Không Không
Tính năng quay phim
Độ phân giải   1920 x 1080 (60, 50, 30, 25, 24 fps), 1280 x 720 (60, 50 fps), 640 x 424 (30, 25 fps)   1920 x 1080 (60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p, 25p), 640 x 480 (30p, 25p)
Định dạng video MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264 MPEG-4, AVCHD
Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 23.98p / 120 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
 
Ghi âm Stereo Mono Stereo Stereo
Loa ngoài Mono Mono Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (UHS-I) SD/SDHC/SDXC SD/SDHC/SDXC (UHS-I) SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo
Kết nối
USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB Có hỗ trợ   Không  
HDMI Có (micro-HDMI) Có (Mini-HDMI) Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài Không Không Không Không
Cổng gắn tai nghe Không Không Không Không
Wifi 802.11b/g/n + Bluetooth 4.2 Chỉ có Bluetooth để kết nối SnapBridge 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 LE 802.11b/g/n + NFC
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (điện thoại) Có hỗ trợ (điện thoại) Có hỗ trợ (điện thoại) Có hỗ trợ (dây, PC)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết Không Không Không Không
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm        
Pin LP-E12 lithium-ion EN-EL14a lithium-ion BLS-50 lithium-ion NP-FW50 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh) 315 ảnh 1550 ảnh 350 ảnh 360 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 299 g 365 g 380 g 344 g
Kích thước 108 x 67 x 35 mm 124 x 97 x 70 mm 117 x 68 x 39 mm 120 x 67 x 45 mm
Tính năng khác
Quay timelapse   Không  
GPS Không Không Không Không
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây