So sánh: Canon EOS M200 - Canon EOS M100

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Canon EOS M100
Canon EOS M200 Canon EOS M100
Ngày ra mắt 24-tháng 09-2019 29-tháng 08-2017
Thông tin cơ bản
Kiểu máy Mirrorless Mirrorless
Chất liệu thân máy Composite Composite
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 6000 x 4000 6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn    
Tỉ lệ khung hình 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 3:2
Điểm ảnh hiệu quả 24 megapixels 24 megapixels
Điểm ảnh tổng 26 megapixels 26 megapixels
Kích thước cảm biến APS-C (22.3 x 14.9 mm) APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến CMOS CMOS
Chip xử lý hình ảnh DIGIC 8 DIGIC 7
Không gian màu sRGB sRGB
Bộ lọc màu Bộ lọc màu sơ cấp  
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 100-25600 Tự động, 100-25600
Giảm ISO thấp nhất    
Tăng ISO cao nhất    
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 6 6
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh Không Không
Chống rung    
Định dạng không nén RAW RAW
Chất lượng JPEG Fine, normal Fine, normal
Định dạng JPEG (Exif v2.31); Raw (Canon 14-bit CR3) JPEG (Exif v2.3) Raw (Canon 14-bit CR2)
Chế độ hình ảnh    
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự    
Zoom quang học    
Mở khẩu tối đa    
Lấy nét tự động Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử    
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường    
Phạm vi lấy nét Macro    
Số điểm lấy nét 143 49
Ngàm ống kính Canon EF-M Canon EF-M
Hệ số phóng đại tiêu cự 1.6x 1.6x
Góc nhìn    
Số lượng ống kính    
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Nghiêng Nghiêng
Kích thước màn hình 3" 3″
Số điểm ảnh 1,040,000  
Màn hình cảm ứng
Loại TFT LCD TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm Không  
Độ phủ khung ngắm    
Độ phóng đại khung ngắm    
Độ phân giải khung ngắm    
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/4000 giây 1/4000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)    
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Chế độ cảnh    
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash 5.00 m (ISO 100) 5.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Chế độ đèn flash    
Tốc độ đồng bộ đèn 1/200 giây 1/200 giây
Chế độ chụp Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Điều khiển từ xa
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục 6.1 hình/giây 6.1 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn)
Chế độ đo sáng Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Một phần
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Chế độ bù sáng ±3 (1/3 EV steps) ±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng    
Chụp cân bằng trắng mở rộng    
Tính năng quay phim
Độ phân giải    
Định dạng video MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264
Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 23.98p / 120 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 35 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 24 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 24p / 24 Mbps, MP4, H.264, AAC
1280 x 720 @ 60p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
Ghi âm Stereo Stereo
Loa ngoài Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (UHS-I) SD/SDHC/SDXC (tương thích UHS-I)
Kết nối
USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB Có hỗ trợ  
HDMI Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài Không Không
Cổng gắn tai nghe Không Không
Wifi 802.11b/g/n + Bluetooth 4.2 802.11b/g/n + NFC + Bluetooth
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (điện thoại) Có hỗ trợ (điện thoại)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết Không Không
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm    
Pin LP-E12 lithium-ion LP-E12 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh) 315 ảnh 295 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 299 g 302 g
Kích thước 108 x 67 x 35 mm 108 x 67 x 35 mm
Tính năng khác
Quay timelapse    
GPS Không Không
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây