So sánh: Canon EOS M100 - Nikon D3400 - Sony Alpha a5100

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Canon EOS M100
Canon EOS M100 Nikon D3400 Sony Alpha a5100
Ngày ra mắt 29-tháng 08-2017 17-tháng 08-2016 18-tháng 08-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy Mirrorless DSLR Mirrorless
Chất liệu thân máy Composite   Composite
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 6000 x 4000 6000 x 4000 6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn   4496 x 3000, 2992 x 2000 6000 x 3376, 4240 x 2832, 4240 x 2400, 3008 x 2000, 3008 x 1688
Tỉ lệ khung hình 3:2 3:2 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả 24 megapixels 24 megapixels 24 megapixels
Điểm ảnh tổng 26 megapixels 25 megapixels 25 megapixels
Kích thước cảm biến APS-C (22.3 x 14.9 mm) APS-C (23.5 x 15.6 mm) APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến CMOS CMOS CMOS
Chip xử lý hình ảnh DIGIC 7 Expeed 4 Bionz X
Không gian màu sRGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu      
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 100-25600 Tự động, 100-25600 Tự động, 100-25600
Giảm ISO thấp nhất      
Tăng ISO cao nhất      
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 6 12 10
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh Không Không Không
Chống rung      
Định dạng không nén RAW RAW RAW
Chất lượng JPEG Fine, normal Fine, Normal, Basic Extra fine, fine, normal
Định dạng JPEG (Exif v2.3) Raw (Canon 14-bit CR2) JPEG (Exif v2.3); NEF (RAW, 12-bit) JPEG (DCF v2.0, EXIF v2.3); RAW (Sony ARW 2.3)
Chế độ hình ảnh      
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự      
Zoom quang học      
Mở khẩu tối đa      
Lấy nét tự động Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử   Không Có (2x, 4x)
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường      
Phạm vi lấy nét Macro      
Số điểm lấy nét 49 11 179
Ngàm ống kính Canon EF-M Nikon F Sony E
Hệ số phóng đại tiêu cự 1.6x 1.5x 1.5x
Góc nhìn      
Số lượng ống kính      
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Nghiêng Cố định Nghiêng
Kích thước màn hình 3″ 3″ 3″
Số điểm ảnh   921,000 921,600
Màn hình cảm ứng Không
Loại TFT LCD TFT LCD TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm   Gương  
Độ phủ khung ngắm   95%  
Độ phóng đại khung ngắm   0.57x  
Độ phân giải khung ngắm      
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/4000 giây 1/4000 giây 1/4000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)      
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Bán tự động + linh hoạt (P)
Ưu tiên màn trập (S)
Ưu tiên khẩu độ (A)
Thủ công (M)
Tự động
Siêu tự động
Bán tự động AE
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Chế độ cảnh   Tự động
Tự động - tắt flash
Trẻ em
Cận cảnh
Phong cảnh
Chân dung ban đêm
Chân dung
Thể thao
Chân dung
Thể thao
Macro
Phong cảnh
Hoàng hôn
Cảnh đêm
Chụp cầm tay lúc chạng vạng
Chân dung ban đêm
Chống nhòe do chuyển động
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash 5.00 m (ISO 100) 7.00 m (ISO 100) 4.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài Không hỗ trợ Có hỗ trợ Không hỗ trợ
Chế độ đèn flash   Tự động, tự động với giảm mắt đỏ, tự động đồng bộ chậm, tự động đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, nháy bổ trợ, giảm mắt đỏ, đồng bộ chậm, đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, đồng bộ màn phía sau chậm, đồng bộ màn phía sau, tắt Cộng sáng, Khử mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau
Tốc độ đồng bộ đèn 1/200 giây 1/200 giây  
Chế độ chụp Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Đơn
Hẹn giờ
Im lặng
Điều khiển từ xa phản ứng nhanh
Chụp trễ từ xa
Liên tiếp
 
Chế độ chụp liên tục 6.1 hình/giây 5.0 hình/giây 6.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Có (2, 5, 10, 20 giây)
Chế độ đo sáng Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng ±3 (1/3 EV steps) ±5 (1/3 EV steps) ±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng     ±3 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng   Không
Tính năng quay phim
Độ phân giải   1920 x 1080 (60, 50, 30, 25, 24 fps), 1280 x 720 (60, 50 fps), 640 x 424 (30, 25 fps) 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p, 25p), 1280 x 720 (120p), 640 x 480 (30p, 25p)
Định dạng video MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264 MPEG-4, AVCHD, XAVC S
Các chế độ quay 1920 x 1080 @ 60p / 35 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 24 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 24p / 24 Mbps, MP4, H.264, AAC
1280 x 720 @ 60p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
   
Ghi âm Stereo Mono Stereo
Loa ngoài Mono Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (tương thích UHS-I) SD/SDHC/SDXC SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo
Kết nối
USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB      
HDMI Có (micro-HDMI) Có (Mini-HDMI) Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài Không Không Không
Cổng gắn tai nghe Không Không Không
Wifi 802.11b/g/n + NFC + Bluetooth SnapBridge (Bluetooth) 802.11b/g/n + NFC
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (điện thoại) Có hỗ trợ (điện thoại, remote) Có hỗ trợ
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết Không Không Không
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm      
Pin LP-E12 lithium-ion EN-EL14a lithium-ion NP-FW50 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh) 295 ảnh 1200 ảnh 400 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 302 g 445 g 283 g
Kích thước 108 x 67 x 35 mm 124 x 98 x 76 mm 110 x 63 x 36 mm
Tính năng khác
Quay timelapse   Không
GPS Không Không Không
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây