So sánh: Canon EOS RP - Canon EOS R

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Canon EOS RP Canon EOS R
Ngày ra mắt 13-tháng 02-2019 05-tháng 09-2018
Thông tin cơ bản
Kiểu máy Mirrorless Mirrorless
Chất liệu thân máy Composite Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 6240 x 4160 6720 x 4480
Độ phân giải tùy chọn   4176 x 2784 (1.6x crop)
Tỉ lệ khung hình 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả 26 megapixels 30 megapixels
Điểm ảnh tổng 27 megapixels 32 megapixels
Kích thước cảm biến Full frame (35.9 x 24 mm) Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến CMOS CMOS
Chip xử lý hình ảnh Digic 8  
Không gian màu sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu    
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 100-40000 (mở rộng 50-102400) Tự động, 100-40000 (mở rộng 50-102400)
Giảm ISO thấp nhất 50 50
Tăng ISO cao nhất 102400 102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 6 6
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh Không Không
Chống rung    
Định dạng không nén RAW RAW
Chất lượng JPEG Fine, normal Fine, Normal
Định dạng JPEG; Raw (14-bit Canon CR3); C-Raw (Canon original) JPEG; Raw (14-bit Canon CRW); C-Raw (Canon compressed Raw)
Chế độ hình ảnh    
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự    
Zoom quang học    
Mở khẩu tối đa    
Lấy nét tự động Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử    
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường    
Phạm vi lấy nét Macro    
Số điểm lấy nét 4779 5655
Ngàm ống kính Canon RF Canon RF
Hệ số phóng đại tiêu cự 1x 1x
Góc nhìn    
Số lượng ống kính    
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Xoay đa chiều Xoay đa chiều
Kích thước màn hình 3" 3.2"
Số điểm ảnh 1,040,000 2,100,000
Màn hình cảm ứng
Loại TFT LCD TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm Điện tử Điện tử
Độ phủ khung ngắm 100% 100%
Độ phóng đại khung ngắm 0.7x 0.76x
Độ phân giải khung ngắm 2,360,000 3,690,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/4000 giây 1/8000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)    
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh Không
Chế độ phơi sáng Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Chế độ cảnh    
Đèn flash trong Không Không
Phạm vi đèn flash    
Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash    
Tốc độ đồng bộ đèn 1/180 giây 1/200 giây
Chế độ chụp Đơn
Liên tiếp (H/L)
Hẹn giờ
Đơn
Chụp liên tiếp tốc độ cao
Chụp liên tiếp tốc độ thấp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục 5.0 hình/giây 8.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Một phần
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Một phần
Chế độ bù sáng ±3 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±3 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng   ±3 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng Không  
Tính năng quay phim
Độ phân giải    
Định dạng video MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264
Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 24p / 120 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 30 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 480 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 120 Mbps, MOV, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 24p / 480 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 120 Mbps, MOV, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 23.98p / 480 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 120 Mbps, MOV, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 180 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MOV, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 90 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MOV, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 24p / 90 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 30 Mbps, MOV, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 23.98p / 90 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 30 Mbps, MOV, H.264, AAC
1280 x 720 @ 120p / 160 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm Stereo Stereo
Loa ngoài Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC card (UHS-II) SD (hỗ trợ UHS-II)
Kết nối
USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB    
HDMI Có (micro-HDMI) Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe
Wifi 802.11b/g/n + Bluetooth 802.11b/g/n + Bluetooth 4.1 LE
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (dây, điện thoại) Có hỗ trợ (điện thoại)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết Không
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm    
Pin LP-E17 lithium-ion LP-E6N lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh) 250 ảnh 370 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 485 g 660 g
Kích thước 133 x 85 x 70 mm 136 x 98 x 84 mm
Tính năng khác
Quay timelapse  
GPS Không Không
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây